Có 2 kết quả:
鐵窗生活 tiě chuāng shēng huó ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨㄤ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ • 铁窗生活 tiě chuāng shēng huó ㄊㄧㄝˇ ㄔㄨㄤ ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) time served in prison
(2) prison life
(2) prison life
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) time served in prison
(2) prison life
(2) prison life
Bình luận 0